Từ điển Trần Văn Chánh
澔 - hạo
【澔汗】hạo hãn [hàohàn] (văn) Màu sắc chói lọi rực rỡ của ngọc. Cv. 澔旰.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
澔 - hạo
Như chữ Hạo 浩.